English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | được hình thành
|
| English | Verbsconsist (of) |
| Example |
Nhật Bản được hình thành từ nhiều hòn đảo
Japan is made up of countless islands
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.